|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43974 |
---|
005 | 202012081439 |
---|
008 | 150401s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582615 |
---|
035 | |a1456391331 |
---|
035 | ##|a1083167656 |
---|
039 | |a20241201162853|bidtocn|c20201208143934|dmaipt|y20150401142023|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMAR |
---|
100 | 0 |a丸山, 敬介 |
---|
245 | 10|a教えるためのことばの整理 : |bVol 1 / |c丸山敬介 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1994 |
---|
300 | |a196 p.;|c26 cm. |
---|
440 | |a日本語教育演習シリーズ|n第一巻. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 00|a文法. |
---|
650 | 00|a言葉. |
---|
650 | 00|a教師用. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a言葉 |
---|
653 | 0 |a教師用 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000081661 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081661
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.6824 MAR
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào