|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43986 |
---|
005 | 202004232309 |
---|
008 | 150401s1996 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390122 |
---|
035 | ##|a1083194800 |
---|
039 | |a20241130112753|bidtocn|c20200423230900|dhuongnt|y20150401160821|zngant |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bNGH |
---|
090 | |a495.6824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Việt Hương. |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật nâng cao.|nTập 2 /|cNghiêm Việt Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật Bản|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000080444 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080444
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào