|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33586 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43989 |
---|
008 | 150401s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391773 |
---|
035 | ##|a1083171552 |
---|
039 | |a20241203101047|bidtocn|c20150401165923|dtult|y20150401165923|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.8|bBUN |
---|
090 | |a005.8|bBUN |
---|
100 | 0 |aBùi, Khánh Nam. |
---|
245 | 10|aComputer security in local area network using window server 2008 /|cBùi Khánh Nam; Đỗ Thị Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a71 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xBảo mật thông tin|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính |
---|
653 | 0 |aAn toàn dữ liệu |
---|
653 | 0 |aBảo mật máy tính |
---|
653 | 0 |aMạng nội bộ |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xCông nghệ thông tin|xBảo mật thông tin|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000074018-9 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074018
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 BUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074019
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.8 BUN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|