|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43990 |
---|
008 | 150402s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389679 |
---|
035 | ##|a910941299 |
---|
039 | |a20241202154412|bidtocn|c|d|y20150402085805|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGN |
---|
090 | |a398.209597|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Nhân. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Tây Sơn :|bVề phong trào khởi nghĩa nông dân /|cNguyễn Xuân Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2014. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThơ ca|xTruyện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ ca |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082819 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082819
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào