|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43999 |
---|
008 | 150402s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390530 |
---|
035 | ##|a1023472289 |
---|
039 | |a20241202171737|bidtocn|c|d|y20150402110839|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHOQ |
---|
090 | |a398.809597|bHOQ |
---|
100 | 0 |aHoàng Quyết. |
---|
245 | 10|aNhân Lăng và nàng Hán :|bTruyện thơ Nôm Tày /|cHoàng Quyết, Triều Ân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a549 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTruyện thơ|xThơ nôm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ nôm |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
700 | 0 |aTriều Ân. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000082793 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082793
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.809597 HOQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào