Ký hiệu xếp giá
| 005.5 VUH |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Hoàng. |
Nhan đề
| HANU Classrom and Equipment Management System :Graduation thesis submitted to Hanoi University for the degree of bachelor of computer science /Vũ Quang Hoàng; Trịnh Bảo Ngọc hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 51 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Công nghệ thông tin-Phần mềm ứng dụng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công nghệ thông tin |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phần mềm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thiết bị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí thiết bị |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trường học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phần mềm ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303003(1): 000082783 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303003(1): 000082770 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33597 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44000 |
---|
008 | 150402s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389070 |
---|
035 | ##|a1083171520 |
---|
039 | |a20241203152803|bidtocn|c20150402111326|dtult|y20150402111326|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.5|bVUH |
---|
090 | |a005.5|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Quang Hoàng. |
---|
245 | 10|aHANU Classrom and Equipment Management System :|bGraduation thesis submitted to Hanoi University for the degree of bachelor of computer science /|cVũ Quang Hoàng; Trịnh Bảo Ngọc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a51 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xPhần mềm ứng dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aPhần mềm |
---|
653 | 0 |aThiết bị |
---|
653 | 0 |aQuản lí thiết bị |
---|
653 | 0 |aTrường học |
---|
653 | 0 |aPhần mềm ứng dụng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xCông nghệ thông tin|xPhần mềm ứng dụng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303003|j(1): 000082783 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000082770 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082770
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.5 VUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082783
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.5 VUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|