|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 341 |
---|
005 | 202004141343 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168417 |
---|
039 | |a20200414134358|bhuongnt|c20200410090922|dhuongnt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a132.4|bLIE |
---|
090 | |a132.4|bLIE |
---|
100 | 1 |aLieban, Richard. W. |
---|
245 | 10|aMa thuật và thuật phù thủy ở Philipin /|cRichard W. Lieban ; Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a245 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThuật phù thủy|xMa thuật. |
---|
653 | 0 |aMa thuật |
---|
653 | 0 |aThuật phù thủy |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Loan|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Minh Thảo|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014191 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014191
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
132.4 LIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào