|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3490 |
---|
005 | 202003050955 |
---|
008 | 040225s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407261 |
---|
035 | ##|a1083172105 |
---|
039 | |a20241202152028|bidtocn|c20200305095457|dhuongnt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTAL |
---|
100 | 0 |aTạ, Ngọc Liễn. |
---|
245 | 10|aChân dung văn hóa Việt Nam /|cTạ Ngọc Liễn. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a491 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xNhân vật|xChân dung|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhà thơ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNhân vật |
---|
653 | 0 |aNhà văn |
---|
653 | 0 |aChân dung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002537-8, 000003678 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002537
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003678
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TAL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào