|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44003 |
---|
008 | 150402s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403429 |
---|
035 | ##|a910983324 |
---|
039 | |a20241129131350|bidtocn|c|d|y20150402113416|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a639.1|bMAU |
---|
090 | |a639.1|bMAU |
---|
100 | 0 |aMai, Khắc Ứng. |
---|
245 | 10|aNghề chim cá ở quê tôi /|cMai Khắc Ứng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2014. |
---|
300 | |a135 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xĐánh bắt|xThủy sản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThủy sản. |
---|
653 | 0 |aĐánh bắt |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082823 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082823
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
639.1 MAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào