|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44005 |
---|
008 | 150402s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388679 |
---|
035 | ##|a910983272 |
---|
039 | |a20241202163625|bidtocn|c|d|y20150402114246|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGH |
---|
090 | |a390.09597|bNGH |
---|
245 | 00|aNghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An /|cTrần Ánh chủ biên, Trần Văn An, Tống Quốc Hưng, Lê Thị Tuấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|a Văn hóa dân gian|xBuôn bán|xĐời sống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a Văn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aBuôn bán |
---|
653 | 0 |aĐời sống. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Tuấn. |
---|
700 | 0 |aTống, Quốc Hưng |
---|
700 | 0 |aTrần Ánh|echủ biên |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn An |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082805 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082805
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|