|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44009 |
---|
008 | 150402s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400545 |
---|
035 | ##|a910905493 |
---|
039 | |a20241201155613|bidtocn|c|d|y20150402145137|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.208|bDOV |
---|
090 | |a630.208|bDOV |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Duy Văn. |
---|
245 | 10|aCông nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ /|cĐỗ Duy Văn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2014. |
---|
300 | |a302 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNgư cụ|xĐồ gia dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐồ gia dụng. |
---|
653 | 0 |aNgư cụ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082828 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000082828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
630.208 DOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào