|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3491 |
---|
005 | 202003041624 |
---|
008 | 040225s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397302 |
---|
035 | ##|a1083184383 |
---|
039 | |a20241201144626|bidtocn|c20200304162438|dhuongnt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.209597|bNGP |
---|
090 | |a306.209597|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hồng Phong. |
---|
245 | 10|aVăn hóa chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại /|cNguyễn Hồng Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a251 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aVăn hoá Việt Nam|xTruyền thống |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xHiện đại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002539 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002539
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.209597 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào