• Sách
  • 495.6824 NIH
    日本語表現文型 : 中級 I =

DDC 495.6824
Nhan đề 日本語表現文型 : 中級 I = Nihongo hyōgen bunkei : chūkyū / 編著 筑波大学日本語敎育研究会. ; Tsukuba Daigaku. Nihongo Kyōiku Kenkyūkai.
Thông tin xuất bản イセブ出版部, Tōkyō : Isebu Shuppanbu, 1986.
Mô tả vật lý 239 p : illustrations, maps ; 26 cm.
Phụ chú Sách Lương Tri
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Readers.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000080481
000 00000nam a2200000 a 4500
00133610
0021
00444013
008150403s1986 ja| jpn
0091 0
035##|a1083177969
039|y20150403112437|zngant
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bNIH
090|a495.6824|bNIH
24500|a日本語表現文型 : 中級 I =|bNihongo hyōgen bunkei : chūkyū /|c編著 筑波大学日本語敎育研究会. ; Tsukuba Daigaku. Nihongo Kyōiku Kenkyūkai.
260|aイセブ出版部, Tōkyō :|bIsebu Shuppanbu,|c1986.
300|a239 p :|billustrations, maps ;|c26 cm.
500|aSách Lương Tri
65010|aJapanese language|xReaders.
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nhật Bản|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000080481
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080481 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.6824 NIH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào