|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44013 |
---|
008 | 150403s1986 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083177969 |
---|
039 | |y20150403112437|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bNIH |
---|
090 | |a495.6824|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語表現文型 : 中級 I =|bNihongo hyōgen bunkei : chūkyū /|c編著 筑波大学日本語敎育研究会. ; Tsukuba Daigaku. Nihongo Kyōiku Kenkyūkai. |
---|
260 | |aイセブ出版部, Tōkyō :|bIsebu Shuppanbu,|c1986. |
---|
300 | |a239 p :|billustrations, maps ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 10|aJapanese language|xReaders. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000080481 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080481
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
495.6824 NIH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào