|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44020 |
---|
005 | 202012040959 |
---|
008 | 150403s1988 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4870432013 |
---|
035 | ##|a1083172106 |
---|
039 | |a20201204095923|bmaipt|c20200504102052|dtult|y20150403154425|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bCHI |
---|
100 | 0 |a茅野, 直子 |
---|
245 | 10|a副詞 = / |c茅野直子 [ほか]共著 : |bJapanese for foreigners. Adverbs |
---|
260 | |a東京 : |b荒竹出版, |c1988 |
---|
300 | |a197 p. :|bkey ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách Lương Tri |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xGiáo trình|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080379 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080379
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào