DDC
| 720.9597 |
Tác giả CN
| Hà, Xuân Liêm. |
Nhan đề
| Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm. |
Thông tin xuất bản
| Huế : Thuận Hoá, 2001. |
Mô tả vật lý
| 444 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chùa-Huế-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Huế. |
Từ khóa tự do
| Chùa. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000002296 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002295, 000002432 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000002433 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3494 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404811 |
---|
035 | ##|a46676260 |
---|
039 | |a20241130083827|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.9597|bHAL |
---|
090 | |a720.9597|bHAL |
---|
100 | 0 |aHà, Xuân Liêm. |
---|
245 | 10|aChùa Thiên Mụ /|cHà Xuân Liêm. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c2001. |
---|
300 | |a444 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChùa|zHuế|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHuế. |
---|
653 | 0 |aChùa. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002296 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002295, 000002432 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002433 |
---|
890 | |a4|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002295
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.9597 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002296
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
720.9597 HAL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002432
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.9597 HAL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000002433
|
K. Việt Nam học
|
|
720.9597 HAL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào