Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 TRK |
Tác giả CN
| Trần, Thị Kiên |
Nhan đề
| Applying cooperative learning in organizing groups to increase students participation in speaking lessons for second year English major at college of trade:submitted in partial fulfillment of requirements of the degree of Master in TESOL/Trần Thị Kiên; Phạm Hồng Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 98 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học nhóm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000080724 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000080723 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000080722 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33656 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 44060 |
---|
008 | 150408s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390009 |
---|
035 | ##|a1083191018 |
---|
039 | |a20241203132905|bidtocn|c20150408143440|dtult|y20150408143440|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bTRK |
---|
090 | |a428.0071|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Kiên |
---|
245 | 10|aApplying cooperative learning in organizing groups to increase students participation in speaking lessons for second year English major at college of trade:|bsubmitted in partial fulfillment of requirements of the degree of Master in TESOL/|cTrần Thị Kiên; Phạm Hồng Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a98 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHọc nhóm |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|2TVDHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000080724 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000080723 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000080722 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080722
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 TRK
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080723
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 TRK
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080724
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 TRK
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|