Ký hiệu xếp giá
| 428.40071 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bích Thảo |
Nhan đề
| Designing an ESP reading syllabus for the second-year students of broadcasting technique at broadcasting and television college I (BTC):submitted in partial fulfillment of requirements of the degree of Master in TESOL/Nguyễn Thị Bích Thảo; Ngô Tuyết Mai hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 92 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng đọc-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thiết kế bài giảng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Designing syllabus |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000082950-1 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000082959 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33666 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 44070 |
---|
008 | 150408s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169699 |
---|
039 | |a20150408150623|btult|y20150408150623|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.40071|bNGT |
---|
090 | |a428.40071|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Thảo |
---|
245 | 10|aDesigning an ESP reading syllabus for the second-year students of broadcasting technique at broadcasting and television college I (BTC):|bsubmitted in partial fulfillment of requirements of the degree of Master in TESOL/|cNguyễn Thị Bích Thảo; Ngô Tuyết Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a92 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | 0 |aDesigning syllabus |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVDHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Tuyết Mai|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000082950-1 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000082959 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082950
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.40071 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082951
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.40071 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000082959
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.40071 NGT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|