|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3497 |
---|
008 | 040225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416139 |
---|
035 | ##|a1083167596 |
---|
039 | |a20241202111129|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bNGB |
---|
090 | |a658.8|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Xuân Bình. |
---|
245 | 10|aQuản trị Marketing = Marketing management :|bHiểu biết và vận dụng /|cNgô Xuân Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2003. |
---|
300 | |a222 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xMarketing|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001641-2 |
---|
890 | |a2|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001641
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001642
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 NGB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào