Ký hiệu xếp giá
| 428.20071 NGX |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Xiêm |
Nhan đề
| The effects of using concept maps on improving eleventh gradeds English grammar learning at Phu Cu high school:submitted in partial fulfillment of requirements of the degree of Master in TESOL/Nguyễn Thị Xiêm; Phạm Hồng Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 82 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| using concept maps |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English grammar |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Thúy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000080721 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000080720 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000080719 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33680 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 44084 |
---|
008 | 150408s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374164 |
---|
035 | ##|a1083170874 |
---|
039 | |a20241203132452|bidtocn|c20150408154446|dtult|y20150408154446|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.20071|bNGX |
---|
090 | |a428.20071|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Xiêm |
---|
245 | 14|aThe effects of using concept maps on improving eleventh gradeds English grammar learning at Phu Cu high school:|bsubmitted in partial fulfillment of requirements of the degree of Master in TESOL/|cNguyễn Thị Xiêm; Phạm Hồng Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a82 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |ausing concept maps |
---|
653 | 0 |aEnglish grammar |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVDHHN |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hồng Thúy|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000080721 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000080720 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000080719 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080719
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.20071 NGX
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080720
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.20071 NGX
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080721
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.20071 NGX
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|