Ký hiệu xếp giá
| 658.834 TRY |
Tác giả CN
| Trịnh, Thị Yến. |
Nhan đề
| Customers perception towards rebranding strategy the case of CGV cinema in Vietnam :A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /Trịnh Thị Yến ; Phạm Thị Phượng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 64 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thương hiệu-Thái độ khách hàng-Điện ảnh-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương hiệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| CGV cinema |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khách hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Rạp chiếu phim |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000081071 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000081074 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33688 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44093 |
---|
008 | 150408s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391438 |
---|
035 | ##|a1083165793 |
---|
039 | |a20241203154529|bidtocn|c20150408165208|dtult|y20150408165208|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.834|bTRY |
---|
090 | |a658.834|bTRY |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Yến. |
---|
245 | 10|aCustomers perception towards rebranding strategy the case of CGV cinema in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /|cTrịnh Thị Yến ; Phạm Thị Phượng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a64 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThương hiệu|xThái độ khách hàng|xĐiện ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
653 | 0 |aCGV cinema |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khách hàng |
---|
653 | 0 |aRạp chiếu phim |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNghiên cứu khách hàng|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000081071 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000081074 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081074
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.834 TRY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081071
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.834 TRY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|