|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33689 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44094 |
---|
008 | 150410s2011 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391395 |
---|
035 | ##|a1083193562 |
---|
039 | |a20241129164537|bidtocn|c20150410100713|dhangctt|y20150410100713|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.72|bPHT |
---|
090 | |a495.72|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhan, Thu Trang |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về đặc điểm và so sánh giữa từ Hán Hàn - từ Hán Việt = 한국과 배트남 한자어 비교 및 특장에 대한 연구 /|cPhan Thu Trang ; Nguyễn Thị Bích Ngọc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a70 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|xTừ Hán Hàn|xTừ Hán Việt|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|xTừ Hán Hàn|xTừ Hán Việt|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐặc điểm ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Hàn |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTừ Hán Hàn|xTừ Hán Việt|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Bích|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303005|j(2): 000079099-100 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079099
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-HQ
|
495.72 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079100
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-HQ
|
495.72 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|