|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44099 |
---|
005 | 202007071050 |
---|
008 | 150413s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380989 |
---|
035 | |a1456380989 |
---|
035 | |a1456380989 |
---|
035 | ##|a1083194076 |
---|
039 | |a20241129102137|bidtocn|c20241129101717|didtocn|y20150413101701|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bNGD |
---|
090 | |a909|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Dân. |
---|
245 | 10|aBiên niên sử thế giới : Từ tiền sử đến hiện đại /|cNguyễn Văn Dân. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2009. |
---|
300 | |a1018 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xBiên niên sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới. |
---|
653 | 0 |aBiên niên sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000084074-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084074
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084075
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
909 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào