- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 658.408 LEL
Nhan đề: Does corporate social responsibility matter in Asian emerging markets? - empirical evidence from Viet Nam :
DDC
| 658.408 |
Tác giả CN
| Lê, Hoài Linh |
Nhan đề
| Does corporate social responsibility matter in Asian emerging markets? - empirical evidence from Viet Nam :A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /Lê Hoài Linh ; Nguyễn Quỳnh Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2014. |
Mô tả vật lý
| 68 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp-Trách nhiệm xã hội-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| corporate social responsibility |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Trách nhiệm xã hội |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000081070 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000081072 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33697 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44102 |
---|
008 | 150413s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391600 |
---|
035 | ##|a1083170968 |
---|
039 | |a20241203134645|bidtocn|c20150413112318|dtult|y20150413112318|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.408|bLEL |
---|
090 | |a658.408|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Hoài Linh |
---|
245 | 10|aDoes corporate social responsibility matter in Asian emerging markets? - empirical evidence from Viet Nam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /|cLê Hoài Linh ; Nguyễn Quỳnh Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a68 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xTrách nhiệm xã hội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |acorporate social responsibility |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTrách nhiệm xã hội |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xDoanh nghiệp|xTrách nhiệm xã hội|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000081070 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000081072 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081072
|
TK_Kho lưu tổng
|
658.408 LEL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000081070
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
658.408 LEL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|