|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3500 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408572 |
---|
035 | ##|a52428221 |
---|
039 | |a20241130100014|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.3|bMOT |
---|
090 | |a808.3|bMOT |
---|
245 | 00|aMột kiệt tác bí ẩn :|bTập truyện ngắn thế giới /|cChu Nga tuyển chọn và dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a263 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học nước ngoài|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
700 | 0 |aChu, Nga|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003167-8 |
---|
890 | |a2|b95|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003167
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003168
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
808.3 MOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào