|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44109 |
---|
008 | 150414s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072441070 |
---|
035 | |a1456369298 |
---|
039 | |a20241128112421|bidtocn|c|d|y20150414100513|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a025.552|bKAT |
---|
090 | |a025.552|bKAT |
---|
100 | 1 |aKatz, William A.,|d1924-2004 |
---|
245 | 10|aIntroduction to reference work :. |nVolume 1 / : |bBasic information services . / |cWiliam A.Katz |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2002. |
---|
300 | |axiii, 504 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aReference services (Libraries) |
---|
650 | 00|aReference books. |
---|
650 | 17|aSách tham khảo|xDịch vụ|xThư viện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThư viện. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aSách tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000084078 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084078
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.552 KAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào