|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33718 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 44124 |
---|
005 | 202010261449 |
---|
008 | 150414s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401388 |
---|
039 | |a20241129132756|bidtocn|c20201026144922|dtult|y20150414144509|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025|bSUN |
---|
110 | |aKhoa thông tin - thư viện. Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội. |
---|
245 | 10|aSự nghiệp thông tin - thư viện Việt Nam đổi mới và hội nhập quốc tế : |bKỷ yếu hội thảo khoa học : Kỷ niệm 38 năm truyền thống đào tạo & nghiên cứu khoa học và 15 năm thành lập Khoa/|cKhoa thông tin - thư viện Trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Khoa học xã hội và nhân văn,|c2011. |
---|
300 | |a245 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aThư viện|bViệt Nam|vKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aHoạt động thư viện |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aThư viện Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000084136, 000103983 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084136
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025 SUN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103983
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025 SUN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào