|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3502 |
---|
005 | 202011161023 |
---|
008 | 040401s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376251 |
---|
035 | ##|a1083170587 |
---|
039 | |a20241129094553|bidtocn|c20201116102337|dmaipt|y20040401000000|zhueltt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bTHV |
---|
100 | 0 |aThanh Viễn |
---|
245 | 10|aTừ điển Nhật - Việt : |bTrình bày rõ ràng ví dụ minh hoạ bảng tra Kanji /|cThanh Viễn |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai, |c2002 |
---|
300 | |a863 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aNhật - Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000003580-2 |
---|
890 | |a3|b498|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003580
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 THV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003581
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 THV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003582
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 THV
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào