Ký hiệu xếp giá
| 368.854 MAT |
Tác giả CN
| Mai, Thị Trang. |
Nhan đề
| Deposit insurance and banking risks in Vietnam :A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /Mai Thị Trang ; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 66 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Bảo hiểm-Ngân hàng-Rủi ro-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Rủi ro |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bảo hiểm tiền gửi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bảo hiểm |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000080972 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000080971 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33720 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44126 |
---|
005 | 201809280822 |
---|
008 | 150414s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386989 |
---|
035 | ##|a1083170552 |
---|
039 | |a20241203132837|bidtocn|c20180928082219|danhpt|y20150414155327|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a368.854|bMAT |
---|
090 | |a368.854|bMAT |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Trang. |
---|
245 | 10|aDeposit insurance and banking risks in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /|cMai Thị Trang ; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a66 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aBảo hiểm|xNgân hàng|xRủi ro|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aRủi ro |
---|
653 | 0 |aBảo hiểm tiền gửi |
---|
653 | 0 |aBảo hiểm |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xBảo hiểm tiền gửi|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000080972 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000080971 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080971
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
368.854 MAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080972
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
368.854 MAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|