|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33721 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44127 |
---|
008 | 150414s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384101 |
---|
035 | ##|a1083168431 |
---|
039 | |a20241203152852|bidtocn|c20150414162540|dtult|y20150414162540|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.12|bKHL |
---|
090 | |a332.12|bKHL |
---|
100 | 0 |aKhuất, Thị Thanh Lam. |
---|
245 | 13|aAn empirical study in top management team diversity and financial performance in Vietnam joint-stoock commercial banks :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /|cKhuất Thị Thanh Lam ; Nguyễn Thị Thanh Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a79 tr.;30 cm |
---|
650 | 17|aNgân hàng thương mại|xQuản lí điều hành|xHiệu quả kinh doanh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí điều hành |
---|
653 | 0 |aHiệu quả kinh doanh |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgân hàng thương mại|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000081078, 000081080 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081078
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.12 KHL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081080
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.12 KHL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|