|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44141 |
---|
008 | 150504s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406258 |
---|
035 | ##|a1083172810 |
---|
039 | |a20241129162736|bidtocn|c20150504142906|dhuongnt|y20150504142906|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.5|bCAX |
---|
090 | |a338.5|bCAX |
---|
100 | 0 |aCao, Thúy Xiêm. |
---|
245 | 10|aKinh tế học vi mô :|bPhần 2 /|cCao Thúy Xiêm, Nguyễn Thị Tường Anh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc Dân,|c2010. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKinh tế học vi mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học vi mô. |
---|
653 | 0 |aKinh tế vi mô. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tường Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081648 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081648
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.5 CAX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào