DDC
| 448.071 |
Nhan đề
| Giáo trình đọc hiểu : Kỹ thuật đọc hiểu và bài tập ứng dụng =. Vol II, Tập 2 / : Cours de comprehnsion écrite : stratégies de lecture et exercices d application . / Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1998. |
Mô tả vật lý
| 68 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Pháp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Đọc hiểu-Kĩ năng đọc-Bài tập ứng dụng-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| Bài tập ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000018372 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44142 |
---|
005 | 202003241634 |
---|
008 | 150504s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200324163429|banhpt|c20150504150528|dhuongnt|y20150504150528|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.071|bGIA |
---|
090 | |a448.071|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình đọc hiểu : Kỹ thuật đọc hiểu và bài tập ứng dụng =. |nVol II,|pTập 2 / : |bCours de comprehnsion écrite : stratégies de lecture et exercices d application . / |cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a68 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Pháp. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xĐọc hiểu|xKĩ năng đọc|xBài tập ứng dụng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aBài tập ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000018372 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018372
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.071 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào