|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3505 |
---|
005 | 202007031456 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413915 |
---|
035 | ##|a1083171006 |
---|
039 | |a20241130103758|bidtocn|c20200703145634|danhpt|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a640|bTAP |
---|
090 | |a640|bTAP |
---|
100 | 0 |aTạ, Lệ Phần. |
---|
245 | 10|a850 mẹo vặt trong đời sống hàng ngày /|cTạ lệ Phần, Đời Cát Lợi. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2002. |
---|
300 | |a329 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học thường thức|xMẹo vặt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thường thức. |
---|
653 | 0 |aMẹo vặt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thuý|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001938-9 |
---|
890 | |a2|b148|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001938
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640 TAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
640 TAP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào