|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3506 |
---|
008 | 040225s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287101 |
---|
035 | ##|a54952255 |
---|
039 | |a20241201153936|bidtocn|c20040225000000|dadmin|y20040225000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.4|bVUD |
---|
090 | |a303.4|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Cao Đàm. |
---|
245 | 10|aXã hội học môi trường /|cVũ Cao Đàm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2002. |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aXã hội học|xMôi trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
653 | 0 |aXã hội học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001497 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001497
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
303.4 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào