DDC
| 611.003 |
Tác giả CN
| Trịnh, Văn Minh. |
Nhan đề
| Từ điển danh từ giải phẫu quốc tế việt hóa / Trịnh Văn Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y Học, 1999. |
Mô tả vật lý
| 1323 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển danh từ giải phẫu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000003869 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3509 |
---|
005 | 202003100847 |
---|
008 | 040401s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415007 |
---|
035 | ##|a1083194394 |
---|
039 | |a20241202102940|bidtocn|c20200310084713|dhuongnt|y20040401000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a611.003|bTRM |
---|
090 | |a611.003|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Văn Minh. |
---|
245 | 10|aTừ điển danh từ giải phẫu quốc tế việt hóa /|cTrịnh Văn Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY Học,|c1999. |
---|
300 | |a1323 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTừ điển danh từ giải phẫu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003869 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003869
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
611.003 TRM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào