DDC
| 025.3 |
Tác giả CN
| Chan, Lois Mai. |
Nhan đề
| Phân loại và biên mục = Cataloging and classification : an introduction / Lois Mai Chan; Người dịch: Phạm Thị Kim Thành, Nguyễn Thị Nhị, Nguyễn Thị Hạnh, Vũ Xuân Oanh, Vũ Thị Yến Nga, Nguyễn Hoài Thu; Nguyễn Thị Kim Loan hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2014. |
Mô tả vật lý
| 779 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Classification-Books. |
Từ khóa tự do
| Phân loại tài liệu. |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ thư viện. |
Từ khóa tự do
| Biên mục tài liệu. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Loan Hiệu đính bản dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Loan hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoài Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Thành |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Yến Nga |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Thanh Dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(4): 000084151-3, 000108827 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44208 |
---|
005 | 201904171647 |
---|
008 | 150513s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399856 |
---|
039 | |a20241129134710|bidtocn|c20190417164721|dtult|y20150513111652|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.3|bCHA |
---|
090 | |a025.3|bCHA |
---|
100 | 1 |aChan, Lois Mai. |
---|
245 | 10|aPhân loại và biên mục =|bCataloging and classification : an introduction /|cLois Mai Chan; Người dịch: Phạm Thị Kim Thành, Nguyễn Thị Nhị, Nguyễn Thị Hạnh, Vũ Xuân Oanh, Vũ Thị Yến Nga, Nguyễn Hoài Thu; Nguyễn Thị Kim Loan hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014. |
---|
300 | |a779 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aClassification|vBooks. |
---|
653 | 0 |aPhân loại tài liệu. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ thư viện. |
---|
653 | 0 |aBiên mục tài liệu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Loan|eHiệu đính bản dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Loan|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoài Thu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Kim Thành |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Yến Nga |
---|
700 | 0 |aVũ, Xuân Oanh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Kim Thanh|eDịch |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(4): 000084151-3, 000108827 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084151
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.3 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084152
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.3 CHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000084153
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.3 CHA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000108827
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.3 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|