|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44209 |
---|
008 | 150513s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402682 |
---|
039 | |a20241130170545|bidtocn|c|d|y20150513113519|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.32|bPHT |
---|
090 | |a025.32|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Minh Tâm. |
---|
245 | 10|a Kỹ năng biên mục mô tả MARC 21 - AACR2 - ISBD /|cPhạm Thị Minh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a415 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBiên mục|xPhân loại|xKĩ năng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiên mục |
---|
653 | 0 |aKĩ năng. |
---|
653 | 0 |aPhân loại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Loan |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Mai |
---|
700 | 0 |aNguyễn,Thị Thanh Vân |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(3): 000084149-50, 000108828 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084149
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084150
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 PHT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000108828
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 PHT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|