• Sách
  • 025.32 PHT
    Kỹ năng biên mục mô tả MARC 21 - AACR2 - ISBD /

DDC 025.32
Tác giả CN Phạm, Thị Minh Tâm.
Nhan đề Kỹ năng biên mục mô tả MARC 21 - AACR2 - ISBD / Phạm Thị Minh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014.
Mô tả vật lý 415 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Biên mục-Phân loại-Kĩ năng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Biên mục
Từ khóa tự do Kĩ năng.
Từ khóa tự do Phân loại
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Loan
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Mai
Tác giả(bs) CN Nguyễn,Thị Thanh Vân
Địa chỉ 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(3): 000084149-50, 000108828
000 00000nam a2200000 a 4500
00133802
0021
00444209
008150513s2014 vm| vie
0091 0
035|a1456402682
039|a20241130170545|bidtocn|c|d|y20150513113519|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a025.32|bPHT
090|a025.32|bPHT
1000 |aPhạm, Thị Minh Tâm.
24510|a Kỹ năng biên mục mô tả MARC 21 - AACR2 - ISBD /|cPhạm Thị Minh Tâm; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính.
260|aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014.
300|a415 tr. ;|c21 cm.
65017|aBiên mục|xPhân loại|xKĩ năng|2TVĐHHN.
6530 |aBiên mục
6530 |aKĩ năng.
6530 |aPhân loại
7000 |aNguyễn, Thị Kim Loan
7000 |aNguyễn, Thị Thanh Mai
7000 |aNguyễn,Thị Thanh Vân
852|a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(3): 000084149-50, 000108828
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000084149 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.32 PHT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000084150 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.32 PHT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000108828 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.32 PHT Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào