• Bài trích
  • Nhan đề: 《意义与关联》评介 = D. Wilson & D. Sperber: Meaning and Relevance (2012). /

Tác giả CN ZHU, Haiting.
Nhan đề 《意义与关联》评介 = D. Wilson & D. Sperber: Meaning and Relevance (2012). / ZHU Haiting; LIN Yunqing.
Thông tin xuất bản 2014.
Mô tả vật lý tr. 625-629.
Tóm tắt <正>1.引言1986年,Sperber&Wilson出版了《关联:交际与认知》(Relevance:Communication and Cognition),标志着"关联理论"的产生。此书一出立即引起了西方语言学界、心理学界以及哲学界的广泛关注和兴趣。此书的第二版于1995年面世。迄今为止,国内外学术刊物上已刊登了成百上千篇相关的研究论文,另有几十部研究专著相继出版。那么,关联理论发展至今,其最新成果和研究动态.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-TVDHHN
Từ khóa tự do 学术刊物.
Từ khóa tự do 语用学理论.
Từ khóa tự do 元表征.
Từ khóa tự do 字面义.
Từ khóa tự do 时间序列.
Từ khóa tự do 格莱斯.
Từ khóa tự do 西方语言学.
Từ khóa tự do 语用理论.
Từ khóa tự do 语用研究.
Từ khóa tự do 连接词.
Tác giả(bs) CN LIN, Yunqing.
Nguồn trích Foreign language teaching and research.- 2014, Vol. 46, No.4.
Nguồn trích 外语教学与研究- 2014, 第46卷.第4期
000 00000nab a2200000 a 4500
00133809
0022
00444216
008150513s2014 ch| chi
0091 0
022|a10000429
035|a1456411122
039|a20241129100149|bidtocn|c|d|y20150513145106|zhaont
0410 |achi
044|ach
1000 |aZHU, Haiting.
24510|a《意义与关联》评介 = D. Wilson & D. Sperber: Meaning and Relevance (2012). /|cZHU Haiting; LIN Yunqing.
260|c2014.
300|atr. 625-629.
3620 |aVol. 46, No. 4 (Jul. 2014)
520|a<正>1.引言1986年,Sperber&Wilson出版了《关联:交际与认知》(Relevance:Communication and Cognition),标志着"关联理论"的产生。此书一出立即引起了西方语言学界、心理学界以及哲学界的广泛关注和兴趣。此书的第二版于1995年面世。迄今为止,国内外学术刊物上已刊登了成百上千篇相关的研究论文,另有几十部研究专著相继出版。那么,关联理论发展至今,其最新成果和研究动态.
65007|aNgôn ngữ học|2TVDHHN
6530 |a学术刊物.
6530 |a语用学理论.
6530 |a元表征.
6530 |a字面义.
6530 |a时间序列.
6530 |a格莱斯.
6530 |a西方语言学.
6530 |a语用理论.
6530 |a语用研究.
6530 |a连接词.
7000 |aLIN, Yunqing.
773|tForeign language teaching and research.|g2014, Vol. 46, No.4.
773|t外语教学与研究|g2014, 第46卷.第4期
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào