|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44218 |
---|
008 | 150513s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385883 |
---|
039 | |a20241202164621|bidtocn|c|d|y20150513145747|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.2|bTRA |
---|
090 | |a025.2|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Hoàng Anh. |
---|
245 | 10|aKỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu /|cTrần Thị Hoàng Anh; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan. hiệu đính ;Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014. |
---|
300 | |a242 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách nghiệp vụ thư viện. |
---|
650 | 17|aThư viện|xTổ chức|xBảo quản|xTài liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aThư viện |
---|
653 | 0 |aBảo quản |
---|
653 | 0 |aTài liệu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hạnh|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Loan |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Loan|ehiệu đính |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Mai |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000084147-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084147
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.2 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084148
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.2 TRA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|