Tác giả CN
| HUANG, Jianping. |
Nhan đề
| 《信息结构:理论、类型及实证的视角》述评 = M. Zimmermann & C. Féry: Information Structure: Theoretical, Typological, and Experimental Perspectives (2010). /HUANG Jianping. |
Thông tin xuất bản
| 2014. |
Mô tả vật lý
| tr. 630-634. |
Tóm tắt
| <正>语言的信息结构问题是当今语言学研究中的一个热门话题。语言信息结构的研究肇始于布拉格学派,发展于系统功能语言学对"已知信息+新信息"的研究,成熟于Lambrecht(1994)对信息结构理论的全面阐释。布拉格学派的句子功能观涉及话题和语境两个层面的研究;系统功能语言学关注小句/语篇层面的信息结构。Lambrecht(1994)指出,信息结构是句子的一种语法成分,在该成. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-TVDHHN |
Từ khóa tự do
| 功能语言学. |
Từ khóa tự do
| 信息结构. |
Từ khóa tự do
| 语法成分. |
Từ khóa tự do
| ; 语言学角度. |
Từ khóa tự do
| 功能观. |
Từ khóa tự do
| 已知信息. |
Từ khóa tự do
| 布拉格学派. |
Từ khóa tự do
| 热门话题. |
Từ khóa tự do
| 语篇层面. |
Từ khóa tự do
| 句法位置. |
Nguồn trích
| Foreign language teaching and research.- 2014, Vol. 46, No.4. |
Nguồn trích
| 外语教学与研究- 2014, 第46卷.第4期 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33812 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44219 |
---|
008 | 150513s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10000429 |
---|
035 | |a1456418215 |
---|
039 | |a20241201153919|bidtocn|c|d|y20150513145945|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |aHUANG, Jianping. |
---|
245 | 10|a《信息结构:理论、类型及实证的视角》述评 =|bM. Zimmermann & C. Féry: Information Structure: Theoretical, Typological, and Experimental Perspectives (2010). /|cHUANG Jianping. |
---|
260 | |c2014. |
---|
300 | |atr. 630-634. |
---|
362 | 0 |aVol. 46, No. 4 (Jul. 2014) |
---|
520 | |a<正>语言的信息结构问题是当今语言学研究中的一个热门话题。语言信息结构的研究肇始于布拉格学派,发展于系统功能语言学对"已知信息+新信息"的研究,成熟于Lambrecht(1994)对信息结构理论的全面阐释。布拉格学派的句子功能观涉及话题和语境两个层面的研究;系统功能语言学关注小句/语篇层面的信息结构。Lambrecht(1994)指出,信息结构是句子的一种语法成分,在该成. |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |a功能语言学. |
---|
653 | 0 |a信息结构. |
---|
653 | 0 |a语法成分. |
---|
653 | 0 |a; 语言学角度. |
---|
653 | 0 |a功能观. |
---|
653 | 0 |a已知信息. |
---|
653 | 0 |a布拉格学派. |
---|
653 | 0 |a热门话题. |
---|
653 | 0 |a语篇层面. |
---|
653 | 0 |a句法位置. |
---|
773 | |tForeign language teaching and research.|g2014, Vol. 46, No.4. |
---|
773 | |t外语教学与研究|g2014, 第46卷.第4期 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|