DDC
| 025 |
Tác giả CN
| Taylor, Arlene G |
Nhan đề
| The organization of information / Arlene G Taylor, Daniel N. Joudrey; Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Trang Nhung.....người dịch, Nghiêm Xuân Huy hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2014. |
Mô tả vật lý
| 668 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| nformation organization-Metadata-Information Science. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin-Khoa học thông tin-Tổ chức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức. |
Từ khóa tự do
| Thông tin |
Từ khóa tự do
| Khoa học thông tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Loan. |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Minh Thảo. |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Xuân Huy hiệu đính. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nhị. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Linh. |
Tác giả(bs) CN
| Joudrey, Daniel N. |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(3): 000084139, 000084141-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44221 |
---|
008 | 150513s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402819 |
---|
039 | |a20241202151504|bidtocn|c|d|y20150513150813|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025|bTAY |
---|
090 | |a025|bTAY |
---|
100 | 1 |aTaylor, Arlene G|d1941- |
---|
245 | 14|aThe organization of information /|cArlene G Taylor, Daniel N. Joudrey; Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Trang Nhung.....người dịch, Nghiêm Xuân Huy hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014. |
---|
300 | |a668 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|anformation organization|xMetadata|xInformation Science. |
---|
650 | 17|aThông tin|xKhoa học thông tin|xTổ chức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức. |
---|
653 | 0 |aThông tin |
---|
653 | 0 |aKhoa học thông tin |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Loan. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Minh Thảo. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Xuân Huy|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Nhị. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Linh. |
---|
700 | 1 |aJoudrey, Daniel N. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(3): 000084139, 000084141-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084139
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025 TAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084141
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025 TAY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000084142
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025 TAY
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|