DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Vũ, Thế Khôi. |
Nhan đề
| Vũ Tông Phan với văn hóa Thăng Long Hà Nội / Vũ Thế Khôi chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm văn hoá nghệ thuật Đông Tây, 2001. |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những bài viết có tính chất khảo cứu về cuộc đời, sự nghiệp của Tiến sĩ Vũ Tông Phan(1800-1851) và những vấn đề liên quan, có kèm theo một số trang mang tính chất tư liệu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa Việt Nam-Danh nhân-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Danh nhân. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hoá. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000036848 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002171, 000078785 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000032446 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3512 |
---|
005 | 201911221511 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381839 |
---|
035 | ##|a1083166396 |
---|
039 | |a20241202114138|bidtocn|c20191122151108|dtult|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bVUK |
---|
090 | |a306.09597|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Khôi. |
---|
245 | 10|aVũ Tông Phan với văn hóa Thăng Long Hà Nội /|cVũ Thế Khôi chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm văn hoá nghệ thuật Đông Tây,|c2001. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm những bài viết có tính chất khảo cứu về cuộc đời, sự nghiệp của Tiến sĩ Vũ Tông Phan(1800-1851) và những vấn đề liên quan, có kèm theo một số trang mang tính chất tư liệu. |
---|
600 | 0|aVũ, Tông Phan. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xDanh nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hà Nội. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân văn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000036848 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002171, 000078785 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000032446 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002171
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000032446
|
K. Việt Nam học
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000036848
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000078785
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|