|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44232 |
---|
008 | 150518s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397582 |
---|
035 | ##|a1083195481 |
---|
039 | |a20241130111513|bidtocn|c|d|y20150518092142|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.13|bSMI |
---|
090 | |a650.13|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, T. Jason |
---|
245 | |aTự tin khởi nghiệp = Leaving campus and going to work/|cT. Jason Smith |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ,|c2009. |
---|
300 | |a195 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aSuccess in business |
---|
650 | 10|aCollege graduates|xEmployment |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xSự nghiệp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aCollege graduates |
---|
653 | 0 |aEmployment |
---|
653 | 0 |aKhởi nghiệp |
---|
653 | 0 |aSuccess in business |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000083368-9 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083368
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
650.13 SMI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000083369
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
650.13 SMI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào