|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3515 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417721 |
---|
035 | ##|a1083173572 |
---|
039 | |a20241129100705|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.959021|bTUL |
---|
090 | |a330.959021|bTUL |
---|
110 | 2 |aTổng cục thống kê. |
---|
245 | 00|aTư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN /|cTổng cục thống kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a397 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xThống kê|zASEAN|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế. |
---|
653 | 0 |aASEAN. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001954-5, 000005263-4 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001954
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.959021 TUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001955
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.959021 TUL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005263
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.959021 TUL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000005264
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.959021 TUL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào