DDC
| 923.1597 |
Tác giả CN
| Ngọc Châu. |
Nhan đề
| Những ngày được gần Bác : Tủ sách phòng Hồ Chí Minh / Ngọc Châu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân dân,2001. |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia. |
Từ khóa tự do
| Tủ sách. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000001306 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001305, 000001307 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3519 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376809 |
---|
035 | ##|a1083167478 |
---|
039 | |a20241201143024|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bNGC |
---|
090 | |a923.1597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNgọc Châu. |
---|
245 | 10|aNhững ngày được gần Bác :|bTủ sách phòng Hồ Chí Minh /|cNgọc Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTủ sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000001306 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001305, 000001307 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001305
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.1597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001307
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
923.1597 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000001306
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
923.1597 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào