|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 344 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375869 |
---|
035 | ##|a43445959 |
---|
039 | |a20241129093338|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHOT |
---|
090 | |a390.09597|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồ, Đức Thọ. |
---|
245 | 10|aLệ làng Việt Nam /|cHồ Đức Thọ, Dương Văn Vượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|aNxb. Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a261 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xPhong tục tập quán|xLệ làng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLệ làng. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aDương, Văn Vượng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012915 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 HOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào