|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3521 |
---|
005 | 202004141328 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384095 |
---|
035 | ##|a1083172501 |
---|
039 | |a20241201151504|bidtocn|c20200414132841|dhuongnt|y20040226000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về thị trường chứng khoán mới và văn bản hướng dẫn thi hành /|cLê Thành Châu, Lý Thị Thu Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a395 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiải đáp những khái niệm về thị trường chứng khoán và tập hợp các văn bản pháp qui hướng dẫn thi hành của ủy bản chứng khoán và các cơ quan có liên quan. |
---|
650 | 17|aThị trường chứng khoán|xVăn bản pháp luật|vSách hỏi đáp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 0 |aSách hỏi đáp |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
700 | 0 |aLý, Thị Thu Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000979-80 |
---|
890 | |a2|b67|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000979
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 LEC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào