DDC
| 360 |
Nhan đề
| Giã từ ma tuý, mại dâm/ Viết Thực bs. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2002. |
Mô tả vật lý
| 813 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tệ nạn xã hội-Mại dâm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tệ nạn xã hội-Ma túy-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ma tuý. |
Từ khóa tự do
| AIDS. |
Từ khóa tự do
| Tệ nạn xã hội. |
Từ khóa tự do
| Mại dâm. |
Tác giả(bs) CN
| Viết, Thực. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000000914 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000000915 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000000912 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3526 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375971 |
---|
035 | ##|a1083194096 |
---|
039 | |a20241129103622|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a360|bGIA |
---|
090 | |a360|bGIA |
---|
245 | 10|aGiã từ ma tuý, mại dâm/|cViết Thực bs. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002. |
---|
300 | |a813 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aTệ nạn xã hội|xMại dâm |
---|
650 | 17|aTệ nạn xã hội|xMa túy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMa tuý. |
---|
653 | 0 |aAIDS. |
---|
653 | 0 |aTệ nạn xã hội. |
---|
653 | 0 |aMại dâm. |
---|
700 | 0 |aViết, Thực. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000000914 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000915 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000000912 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000912
|
K. Việt Nam học
|
|
360 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000914
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
360 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000000915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
360 GIA
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào