Tác giả CN
| 孙, 娴. |
Nhan đề
| 《对外汉语教学语法讲义》出版. /孙娴. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言大学语言研究所, 2014. |
Mô tả vật lý
| 74 p. |
Tóm tắt
| <正>北京语言大学吕文华教授新著《对外汉语教学语法讲义》由北京大学出版社2014年4月出版,48元。该书共12讲,系统介绍了语素、词(虚词、实词)、词组、句子(句型、句类、句式)、动作的态,以及语段(句群)的教学,涵盖了对外汉语教材中语法教学的基本教学内容。这是吕文华教授在微观上对教学语法进行全面、系统研究的成果。作者在考察语法教学现状的基础上,指出教. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 北京语言大学. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 北京大学出版社. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 对外汉语教学. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 句类. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 吕文华. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 基本教学内容. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 对外汉语教材. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学语法. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 理论语法. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语法讲义. |
Nguồn trích
| Language teaching and linguistic studies.- 2014, No. 3. |
Nguồn trích
| 语言教学与研究- 2014, 第3卷 |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44367 |
---|
008 | 150525s2014 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a02579448 |
---|
039 | |a20150525104913|bngant|y20150525104913|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a孙, 娴. |
---|
245 | 10|a《对外汉语教学语法讲义》出版. /|c孙娴. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言大学语言研究所,|c2014. |
---|
300 | |a74 p. |
---|
362 | 0 |aNo. 3 (May 2014) |
---|
520 | |a<正>北京语言大学吕文华教授新著《对外汉语教学语法讲义》由北京大学出版社2014年4月出版,48元。该书共12讲,系统介绍了语素、词(虚词、实词)、词组、句子(句型、句类、句式)、动作的态,以及语段(句群)的教学,涵盖了对外汉语教材中语法教学的基本教学内容。这是吕文华教授在微观上对教学语法进行全面、系统研究的成果。作者在考察语法教学现状的基础上,指出教. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|zTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a北京语言大学. |
---|
653 | 0 |a北京大学出版社. |
---|
653 | 0 |a对外汉语教学. |
---|
653 | 0 |a句类. |
---|
653 | 0 |a吕文华. |
---|
653 | 0 |a基本教学内容. |
---|
653 | 0 |a对外汉语教材. |
---|
653 | 0 |a教学语法. |
---|
653 | 0 |a理论语法. |
---|
653 | 0 |a语法讲义. |
---|
773 | |tLanguage teaching and linguistic studies.|g2014, No. 3. |
---|
773 | |t语言教学与研究|g2014, 第3卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|