|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3527 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384819 |
---|
035 | ##|a50387508 |
---|
039 | |a20241130153129|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bNGM |
---|
090 | |a895.92209|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Mạnh. |
---|
245 | 10|aNhà văn - tư tưởng và phong cách :|bTiểu luận, phê bình văn học /|cNguyễn Đăng Mạnh. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a323 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xNhà văn|xPhê bình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận văn học. |
---|
653 | 0 |aNhà văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000563-4 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000563
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000564
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 NGM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào