DDC
| 320.487 |
Tác giả CN
| Gonzalez Irago, Carlos. |
Nhan đề
| Venezuela nhân quyền và dân chủ (1999-2009) / Carlos Gonzalez Irago; Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Hương biên dịch, Trần Thị Oanh hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2014. |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khuôn khổ pháp lý của quan điểm toàn diện và đa văn hoá về nhân quyền; quyền cơ bản về an sinh, lịch sử phát triển tại Venezuela; chủ quyền lương thực, giáo dục bắt buộc và miễn phí, chăm sóc sức khoẻ cho người dân của nhà nước Venezuela |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị-Dân chủ-Quyền con người-Venezuela-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Quyền con người |
Từ khóa tự do
| Dân chủ |
Từ khóa tự do
| Venezuela. |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Hằng biên dịch |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thị Mai Hương biên dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000084182-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44377 |
---|
008 | 150525s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951354946 |
---|
035 | ##|a1023468490 |
---|
039 | |a20241129103853|bidtocn|c|d|y20150525144817|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.487|bGON |
---|
090 | |a320.487|bGON |
---|
100 | 1 |aGonzalez Irago, Carlos. |
---|
245 | 10|aVenezuela nhân quyền và dân chủ (1999-2009) /|cCarlos Gonzalez Irago; Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Hương biên dịch, Trần Thị Oanh hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhuôn khổ pháp lý của quan điểm toàn diện và đa văn hoá về nhân quyền; quyền cơ bản về an sinh, lịch sử phát triển tại Venezuela; chủ quyền lương thực, giáo dục bắt buộc và miễn phí, chăm sóc sức khoẻ cho người dân của nhà nước Venezuela |
---|
650 | 17|aChính trị|xDân chủ|xQuyền con người|zVenezuela|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuyền con người |
---|
653 | 0 |aDân chủ |
---|
653 | 0 |aVenezuela. |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Hằng|ebiên dịch |
---|
700 | 0 |aĐồng, Thị Mai Hương|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000084182-4 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084182
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.487 GON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084183
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.487 GON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000084184
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.487 GON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|